Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

souvenir [ˌsuːvəˈnɪr]

 

🔹 Danh từ: quà lưu niệm

Q: The shirts are a great souvenir of today’s wonderful performances.
A: Những chiếc áo là một món quà lưu niệm tuyệt vời cho buổi biểu diễn đặc sắc ngày hôm nay.

Cụm từ liên quan:
🔹 buy a souvenir – mua quà lưu niệm
🔹 souvenir shop – cửa hàng quà lưu niệm
🔹 travel souvenir – quà lưu niệm du lịch
🔹 souvenir collection – bộ sưu tập quà lưu niệm