Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

crowded [ˈkraʊdɪd]

 

🔹 Tính từ: đông đúc

Q: The side entrance is pretty small and it gets crowded there at peak hours.
A: Lối vào bên cạnh tương đối nhỏ và nó trở nên đông đúc vào giờ cao điểm.

Cụm từ liên quan:
🔹 crowded street – con phố đông đúc
🔹 crowded bus – xe buýt đông đúc