Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

deposit [dɪˈpɒzɪt]

 

🔹 Động từ: chuyển tiền
Q: I’d like to deposit my paycheck into my savings account.
A: Tôi muốn chuyển tiền lương của tôi vào tài khoản tiết kiệm.

🔹 Danh từ: tiền cọc
Q: I can give you the money for the security deposit today.
A: Tôi có thể đưa cho bạn số tiền cọc ngày hôm nay.