Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

negative [ˈnɛɡətɪv]

 

🔹 Tính từ: tiêu cực

🔹 Trái nghĩa: positive – tích cực

Q: This negative view of salt is surprising because it’s simply not true.
A: Quan điểm tiêu cực về muối này thật đáng ngạc nhiên bởi vì đơn giản nó không đúng.

🔹 Cụm từ liên quan:
negative impact – tác động tiêu cực
negative feedback – phản hồi tiêu cực