Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

plumber [ˈplʌmər]

 

🔹 Danh từ: thợ sửa ống nước
🔹 Danh từ liên quan: plumbing – hệ thống ống nước

Q: When can the plumber fix the sink?
A: He can probably come later today.

Q: Khi nào thợ sửa ống nước có thể sửa bồn rửa?
A: Anh ấy có thể đến sau ngày hôm nay.

Cụm từ liên quan:

🔹 plumbing system – hệ thống ống nước
🔹 call a plumber – gọi thợ sửa ống nước

 

4o