Nội dung bài học
see if [siː ɪf]
🔹 Cụm động từ: tìm hiểu xem
Q: I’m calling to see if I can get an appointment for a haircut tomorrow.
A: Tôi gọi đến để xem tôi có thể lấy lịch hẹn cắt tóc vào ngày mai không.
Cụm từ liên quan:
🔹 see if it works – kiểm tra xem nó có hoạt động không
🔹 see if he’s available – xem anh ấy có rảnh không
🔹 see if there’s a problem – tìm hiểu xem có vấn đề gì không