Nội dung bài học
take time
🔹 Cụm từ: dành thời gian / mất thời gian
Q: Let’s take some time now to discuss how we can advertise this new service.
A: Bây giờ chúng ta hãy dành chút thời gian để thảo luận về cách chúng ta có thể quảng cáo dịch vụ mới này.
Q: It’ll take more time to install the new roof.
A: Sẽ mất nhiều thời gian hơn để lắp đặt mái nhà mới.
🔹 Cụm từ liên quan:
- Take time to relax – Dành thời gian để thư giãn
- Take time off work – Nghỉ phép