Nội dung bài học
Footage [ˈfʊtɪdʒ]
🔹 Danh từ: Cảnh phim, đoạn phim
Q: Have you edited the film footage for that frozen food commercial yet?
A: Not yet, I’m working on it.
Q: Bạn đã chỉnh sửa cảnh phim cho quảng cáo thực phẩm đông lạnh đó chưa?
A: Chưa, tôi đang làm.
Cụm từ liên quan:
🔹 raw footage – cảnh quay thô
🔹 film footage – cảnh phim
🔹 video footage – cảnh quay video