Nội dung bài học
layout [ˈleɪaʊt]
Danh từ: bố cục, bố trí
Q: I’m going to start planning our store layout for the season.
A: Tôi sẽ bắt đầu lập kế hoạch bố trí cửa hàng của chúng tôi cho mùa này.
Cụm từ liên quan:
🔹 store layout – bố trí cửa hàng
🔹 page layout – bố cục trang
🔹 office layout – bố trí văn phòng