Nội dung bài học
note [nout]
🔹 Động từ: ghi nhớ, chú ý, lưu ý
🔹 Danh từ: ghi chú
Q: Note that this year the fee for an individual membership has increased.
A: Xin lưu ý rằng phí thành viên cá nhân năm nay đã tăng lên.
🔹 Từ liên quan:
- notable – đáng chú ý, có tiếng
- noted – nổi tiếng, có danh tiếng
Cụm từ liên quan:
🔹 One final [last] note – một lưu ý cuối cùng