Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

release [rɪˈliːs]

 

🔹 Động từ: phát hành
🔹 Danh từ: sự phát hành

Q: Do you know why the new computer games won’t be released to the market until January?
A: Bạn có biết vì sao những trò chơi điện tử mới không được tung ra thị trường cho đến tháng Giêng không?

Cụm từ liên quan:
🔹 release date – ngày phát hành
🔹 press release – thông cáo báo chí
🔹 release a new album – phát hành album mới

 

4o