Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

Experience [ɪkˈspɪəriəns]

 

🔹 Danh từ: Kinh nghiệm
🔹 Động từ: Trải qua

Q: Do you have any experience working in a restaurant?
A: Yes, I worked as a waiter for two years.

Q: Bạn có kinh nghiệm làm việc trong nhà hàng không?
A: Có, tôi đã làm bồi bàn trong hai năm.

Cụm từ liên quan:
🔹 relevant experience – kinh nghiệm liên quan
🔹 overseas (international) experience – kinh nghiệm ở nước ngoài
🔹 practical experience – kinh nghiệm thực tiễn
🔹 experienced employee – nhân viên có kinh nghiệm