Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

terrific [təˈrɪfɪk]

 

Tính từ: xuất sắc, tuyệt vời, rất lớn

Q: I’ve heard our Boston office is a terrific place to work.
A: Tôi nghe nói văn phòng của chúng ta ở Boston là một nơi làm việc tuyệt vời.

Cụm từ liên quan:
🔹 terrific idea – ý tưởng tuyệt vời
🔹 terrific performance – màn trình diễn xuất sắc
🔹 terrific opportunity – cơ hội lớn

 

4o