Nội dung bài học
renovation [ˌrɛn.əˈveɪ.ʃən]
🔹 Danh từ: cải tạo, đổi mới
Q: Starting next week, the library will be undergoing major renovations.
A: Bắt đầu từ tuần sau, thư viện sẽ tiến hành các cải tạo lớn.
🔹 Cụm từ liên quan:
- home renovation – cải tạo nhà cửa
- office renovation – cải tạo văn phòng