Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

construction [kənˈstrʌkʃən]

 

🔹 Danh từ: sự thi công

Q: The clients have asked us to speed up construction.
A: Các khách hàng đã yêu cầu chúng tôi tăng tốc độ xây dựng.

Cụm từ liên quan:
🔹 under construction – đang trong quá trình xây dựng
🔹 construction site – công trường xây dựng
🔹 construction project – dự án xây dựng