🔹 danh từ: đường vòng🔹 động từ: lẩn tránh, đi đường vòng
Q: You’ll have to follow detours to avoid that part of town.A: Bạn sẽ phải đi đường vòng để tránh phần đó của thị trấn.
🔹 Cụm từ liên quan: