Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

internal [ɪnˈtɝː.nəl]

 

🔹 Tính từ: nội bộ
Trái nghĩa: external – ở ngoài, bên ngoài

Q: The résumés are all posted on our company’s internal website.
A: Tất cả các bản lý lịch đều được đăng tải trên trang web nội bộ của công ty chúng tôi.

Cụm từ liên quan:

  • internal candidate – ứng viên nội bộ
  • internal audit – kiểm toán nội bộ

 

4o