Nội dung bài học
4o
🔹 Tính từ: nội bộ
Trái nghĩa: external – ở ngoài, bên ngoài
Q: The résumés are all posted on our company’s internal website.
A: Tất cả các bản lý lịch đều được đăng tải trên trang web nội bộ của công ty chúng tôi.
Cụm từ liên quan: