Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

Spot [spɒt]

 

🔹 Danh từ: Nơi, chốn; đốm
🔹 Động từ: Làm lốm đốm; đặt vào vị trí

Q: Where can I find a good spot to relax?
A: There’s a nice park nearby.

Q: Tôi có thể tìm một nơi thư giãn tốt ở đâu?
A: Có một công viên đẹp gần đây.

Cụm từ liên quan:
🔹 parking spot – chỗ đậu xe
🔹 rust spot – đốm gỉ sét

 

4o