Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

fund [fʌnd]

 

🔹 danh từ: khoản tiền
🔹 động từ: tài trợ, cấp tiền

Q: More than $15,000 was raised to fund the creation of a new city park downtown.
A: Hơn 15.000 đô-la đã được huy động để tài trợ cho việc tạo ra một công viên thành phố mới ở trung tâm.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • fund-raising banquet – tiệc gây quỹ
  • short on funds – thiếu tiền
  • secure funding – khoản tài trợ đảm bảo

 

4o