Nội dung bài học
mix-up [mɪks ʌp]
🔹 Danh từ: tình trạng lộn xộn, hiểu lầm, nhầm lẫn
Q: I apologize—I’m sure there was a mix-up at layout.
A: Tôi xin lỗi – Tôi chắc rằng đã có sự nhầm lẫn trong bố cục.
Cụm từ liên quan:
- mix-up in orders – nhầm lẫn trong đơn đặt hàng
- mix-up in schedules – nhầm lẫn trong lịch trình