Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

Recipe [ˈrɛsəpi]

 

🔹 Danh từ: Công thức

Q: Do you have a recipe for chocolate cake?
A: Yes! I’ll send it to you.

Q: Bạn có công thức làm bánh sô-cô-la không?
A: Có! Tôi sẽ gửi cho bạn.

Cụm từ liên quan:
🔹 secret recipe – công thức bí mật
🔹 traditional recipe – công thức truyền thống