Nội dung bài học
share [ʃeər]
🔹 Động từ: chia sẻ, san sẻ
🔹 Danh từ: cổ tức
Q: I’d like to share with you the results of our guest satisfaction survey.
A: Tôi muốn chia sẻ với bạn kết quả khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng.
Cụm từ liên quan:
🔹 share information – chia sẻ thông tin
🔹 profit share – chia sẻ lợi nhuận
🔹 shareholder – cổ đông