Nội dung bài học
4o
🔹 Cụm danh từ: sơ đồ mặt bằng
🔹 Đồng nghĩa: layout – bố cục
Q: Could I get a copy of the floor plan to look at before we meet?
A: Tôi có thể lấy một bản sơ đồ mặt bằng để xem trước khi chúng ta gặp nhau không?
🔹 Cụm từ liên quan: