Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

practical [ˈpræktɪkəl]

 

🔹 Tính từ: thực hành, thiết thực, có ích

Q: You will learn a lot about the hiring process and gain some practical experience.
A: Bạn sẽ học rất nhiều về quy trình tuyển dụng và có được một số kinh nghiệm thực tế.

Cụm từ liên quan:
🔹 practical skills – kỹ năng thực tiễn
🔹 practical solution – giải pháp thiết thực
🔹 practical training – đào tạo thực hành

 

4o