Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

catering [ˈkeɪtərɪŋ]

 

🔹 Danh từ: phục vụ ăn uống

Q: It must have taken a lot of effort to organize all the catering and decorations.
A: Chắc hẳn đã tốn rất nhiều công sức để tổ chức tất cả việc ăn uống và trang trí.

Cụm từ liên quan:

  • catering service – dịch vụ ăn uống
  • catering order – đặt hàng ăn uống