Nội dung bài học
catering [ˈkeɪtərɪŋ]
🔹 Danh từ: phục vụ ăn uống
Q: It must have taken a lot of effort to organize all the catering and decorations.
A: Chắc hẳn đã tốn rất nhiều công sức để tổ chức tất cả việc ăn uống và trang trí.
Cụm từ liên quan:
- catering service – dịch vụ ăn uống
- catering order – đặt hàng ăn uống