Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

forecast [ˈfɔːrkæst]

 

🔹 động từ, danh từ: dự báo, sự dự báo

Q: The company forecasts even greater profits.
A: Công ty dự báo lợi nhuận thậm chí còn lớn hơn.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • weather forecast – dự báo thời tiết
  • sales forecast – dự báo doanh số
  • economic forecast – dự báo kinh tế

 

4o