Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

outdated [aʊtˈdeɪtɪd]

 

🔹 Tính từ: lỗi thời, cũ

Q: Don’t waste time with outdated equipment!
A: Đừng mất thời gian với thiết bị đã lỗi thời!

Cụm từ liên quan:
🔹 outdated technology – công nghệ lỗi thời
🔹 outdated methods – phương pháp lỗi thời
🔹 outdated fashion – thời trang lỗi thời

 

4o