Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

regional [ˈriːdʒənl]

 

🔹 Tính từ: thuộc khu vực

Q: This year we plan to open twelve regional offices in Canada, South America, and Europe.
A: Năm nay chúng tôi dự định mở 12 văn phòng khu vực ở Canada, Nam Mỹ và Châu Âu.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • regional headquarters – trụ sở khu vực
  • regional manager – quản lý khu vực
  • regional development – phát triển khu vực

 

4o