Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

resident [ˈrezɪdənt]

 

🔹 Danh từ: cư dân

Q: There are many fun activities for residents to enjoy here.
A: Có rất nhiều hoạt động vui chơi dành cho cư dân tại đây.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • permanent resident – thường trú nhân
  • resident permit – giấy phép cư trú