Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

estimate [ˈɛstəmət] (n.), [ˈɛstəmeɪt] (v.)

 

🔹 Danh từ: ước tính, ước chừng
🔹 Động từ: ước lượng

Q: I’ll put together a cost estimate this afternoon.
A: Tôi sẽ tổng hợp các chi phí ước tính vào chiều nay.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • cost estimate – ước tính chi phí
  • give an estimate – đưa ra ước tính
  • rough estimate – ước tính sơ bộ