Nội dung bài học
estimate [ˈɛstəmət] (n.), [ˈɛstəmeɪt] (v.)
🔹 Danh từ: ước tính, ước chừng
🔹 Động từ: ước lượng
Q: I’ll put together a cost estimate this afternoon.
A: Tôi sẽ tổng hợp các chi phí ước tính vào chiều nay.
🔹 Cụm từ liên quan:
- cost estimate – ước tính chi phí
- give an estimate – đưa ra ước tính
- rough estimate – ước tính sơ bộ