Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

look forward to

 

🔹 Cụm động từ: chờ đợi, mong chờ

Q: I’m looking forward to speaking with you again.
A: Tôi rất mong chờ lại được nói chuyện với bạn.

Cụm từ liên quan:
🔹 look forward to your reply – mong chờ phản hồi của bạn
🔹 look forward to the weekend – mong chờ cuối tuần
🔹 look forward to meeting you – mong chờ được gặp bạn