Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

postpone [poʊstˈpoʊn]

 

🔹 Động từ: Hoãn lại, trì hoãn

Q: We may be able to postpone the release date for another month.
A: Chúng tôi có thể hoãn lại ngày ra mắt vào một tháng khác.

Cụm từ liên quan:
🔹 postpone a meeting – hoãn cuộc họp
🔹 postpone a trip – hoãn chuyến đi
🔹 postpone the deadline – hoãn thời hạn

Đồng nghĩa: put off

 

4o