Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

priority [praɪˈɒrəti]

 

🔹 Danh từ: sự ưu tiên

Q: Keeping costs low is a high priority for the project.
A: Giữ chi phí thấp là một ưu tiên hàng đầu cho dự án.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • top priority – ưu tiên hàng đầu
  • priority seating – chỗ ngồi ưu tiên (dành cho người già, v.v.)
  • priority mail – thư ưu tiên