Nội dung bài học
priority [praɪˈɒrəti]
🔹 Danh từ: sự ưu tiên
Q: Keeping costs low is a high priority for the project.
A: Giữ chi phí thấp là một ưu tiên hàng đầu cho dự án.
🔹 Cụm từ liên quan:
- top priority – ưu tiên hàng đầu
- priority seating – chỗ ngồi ưu tiên (dành cho người già, v.v.)
- priority mail – thư ưu tiên