Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

malfunctioning [mælˈfʌŋkʃənɪŋ]

 

🔹 Danh từ: trục trặc, sai chức năng

Q: A buzzing sound usually means the fan is malfunctioning.
A: Âm thanh ù ù thường có nghĩa là quạt đang gặp trục trặc.

Cụm từ liên quan:

  • malfunctioning equipment – thiết bị bị lỗi
  • malfunctioning system – hệ thống gặp trục trặc

 

4o