Nội dung bài học
Put together
🔹 Cụm động từ: Gộp lại, tổng hợp, lắp ráp
Q: Can you put together the budget report by tomorrow?
A: Sure, I’ll have it ready in the morning.
Q: Bạn có thể tổng hợp báo cáo ngân sách trước ngày mai không?
A: Được, tôi sẽ chuẩn bị xong vào buổi sáng.
Cụm từ liên quan:
🔹 put together a proposal – tổng hợp một đề xuất
🔹 put together bookcases – lắp ráp tủ sách
🔹 put together a plan – lập kế hoạch