Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

Put together

 

🔹 Cụm động từ: Gộp lại, tổng hợp, lắp ráp

Q: Can you put together the budget report by tomorrow?
A: Sure, I’ll have it ready in the morning.

Q: Bạn có thể tổng hợp báo cáo ngân sách trước ngày mai không?
A: Được, tôi sẽ chuẩn bị xong vào buổi sáng.

Cụm từ liên quan:
🔹 put together a proposal – tổng hợp một đề xuất
🔹 put together bookcases – lắp ráp tủ sách
🔹 put together a plan – lập kế hoạch