Nội dung bài học
restore [rɪˈstɔːr]
🔹 động từ: khôi phục, hoàn lại
Q: We expect to restore service to all areas by tomorrow morning.
A: Chúng tôi kỳ vọng sẽ khôi phục lại dịch vụ cho tất cả các khu vực vào sáng mai.
🔹 Cụm từ liên quan:
- restore a painting – khôi phục một bức tranh