Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

successful [səkˈsesfəl]

 

🔹 Tính từ: thành công

Q: Our gym has been open for almost a month now, and we’ve been relatively successful.
A: Phòng tập của chúng tôi đã mở được gần một tháng và chúng tôi đã tương đối thành công.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • successful candidate – ứng viên thành công
  •