Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

expert [ˈekspɜːrt]

 

🔹 danh từ: chuyên gia
🔹 tính từ: chuyên nghiệp

Q: Our museum guide is an expert in Mexican art.
A: Hướng dẫn của bảo tàng chúng tôi là một chuyên gia về nghệ thuật Mexico.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • medical expert – chuyên gia y tế
  • financial expert – chuyên gia tài chính