Nội dung bài học
over charge[ˌəʊvərˈtʃɑːrdʒ]
🔹 Động từ: trả quá số tiền, trả nhiều hơn
Q: I realized that I’d been overcharged, so I’m back today with my receipt to clear things up.
A: Tôi nhận ra rằng tôi đã bị tính phí cao hơn, nên tôi quay lại hôm nay với biên lai để làm rõ hơn.
Cụm từ liên quan:
- overcharge a customer – tính phí quá cao cho khách hàng
- overcharge on a bill – tính tiền quá mức trong hóa đơn