Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

over charge[ˌəʊvərˈtʃɑːrdʒ]

 

🔹 Động từ: trả quá số tiền, trả nhiều hơn

Q: I realized that I’d been overcharged, so I’m back today with my receipt to clear things up.
A: Tôi nhận ra rằng tôi đã bị tính phí cao hơn, nên tôi quay lại hôm nay với biên lai để làm rõ hơn.

Cụm từ liên quan:

  • overcharge a customer – tính phí quá cao cho khách hàng
  • overcharge on a bill – tính tiền quá mức trong hóa đơn