Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

Spacious [ˈspeɪʃəs]

 

🔹 Tính từ: Rộng rãi

Q: The rooms here are spacious and airy.
A: Yes, they are designed to be comfortable and open.

Q: Những căn phòng ở đây rộng rãi và thoáng khí.
A: Đúng vậy, chúng được thiết kế để thoải mái và thoáng đãng.

Cụm từ liên quan:

🔹 spacious apartment – căn hộ rộng rãi
🔹 spacious living room – phòng khách rộng
🔹 spacious office – văn phòng rộng rãi
🔹 spacious environment – môi trường rộng thoáng