Nội dung bài học
Spacious [ˈspeɪʃəs]
🔹 Tính từ: Rộng rãi
Q: The rooms here are spacious and airy.
A: Yes, they are designed to be comfortable and open.
Q: Những căn phòng ở đây rộng rãi và thoáng khí.
A: Đúng vậy, chúng được thiết kế để thoải mái và thoáng đãng.
Cụm từ liên quan:
🔹 spacious apartment – căn hộ rộng rãi
🔹 spacious living room – phòng khách rộng
🔹 spacious office – văn phòng rộng rãi
🔹 spacious environment – môi trường rộng thoáng