Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

suspend [səˈspɛnd]

 

🔹 Động từ: dừng lại, trì hoãn, đình chỉ

Q: The train service may be suspended tomorrow.
A: Dịch vụ tàu lửa có thể bị tạm dừng vào ngày mai.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • suspend a membership – đình chỉ tư cách thành viên
  • suspend an account – đình chỉ tài khoản
  • suspend operations – tạm dừng hoạt động