Nội dung bài học
extraordinary [ɪkˈstrɔːrdəneri]
🔹 Tính từ: phi thường, vĩ đại
🔹 Trái nghĩa:
- ordinary – bình thường
Q: Andrew has shown extraordinary skill in raising funds and managing the budget.
A: Andrew đã thể hiện kỹ năng phi thường trong việc gây quỹ và quản lý ngân sách.
🔹 Cụm từ liên quan:
- extraordinary talent – tài năng phi thường
- extraordinary achievement – thành tựu phi thường