Nội dung bài học
occasion [əˈkeɪʒən]
🔹 danh từ: dịp, cơ hội
Q: We offer a large variety of environmentally friendly rental products for any occasion.
A: Chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm cho thuê thân thiện với môi trường cho bất kỳ dịp nào.
🔹 Cụm từ liên quan:
- special occasion – dịp đặc biệt
- on occasion(s) – vào (các) dịp