Nội dung bài học
athletic [æθˈletɪk]
🔹 Tính từ: thuộc về thể thao
Q: I’ve covered everything from local politics to athletic events.
A: Tôi đã bao gồm tất cả mọi thứ từ chính trị địa phương cho đến sự kiện thể thao.
Cụm từ liên quan:
- athletic wear (apparel) – trang phục thể thao
- athletic shoes (footwear) – giày thể thao