Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

athletic [æθˈletɪk]

 

🔹 Tính từ: thuộc về thể thao

Q: I’ve covered everything from local politics to athletic events.
A: Tôi đã bao gồm tất cả mọi thứ từ chính trị địa phương cho đến sự kiện thể thao.

Cụm từ liên quan:

  • athletic wear (apparel) – trang phục thể thao
  • athletic shoes (footwear) – giày thể thao