Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

enthusiastic [ɪnˌθuːziˈæstɪk]

 

🔹 Tính từ: hăng hái, nhiệt tình

Q: I’m enthusiastic about the interest this project has already generated.
A: Tôi rất hào hứng với sự quan tâm mà dự án này đã tạo ra.

Cụm từ liên quan:
🔹 enthusiastic response – hưởng ứng nhiệt tình