Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

Improvement [ɪmˈpruːvmənt]

 

🔹 Danh từ: Sự cải tiến, sự sửa sang

Q: Our bank offers different types of financing for home improvement work.
A: That’s great! Renovating a home can be expensive.

Q: Ngân hàng của chúng tôi cung cấp các gói tài chính khác nhau cho việc sửa nhà.
A: Tuyệt vời! Cải tạo nhà có thể tốn kém.

Cụm từ liên quan:

🔹 home improvement store – cửa hàng bán dụng cụ sửa nhà
🔹 home improvement project – dự án cải thiện nhà
🔹 continuous improvement – cải tiến liên tục
🔹 self-improvement – tự cải thiện bản thân

 

4o