Nội dung bài học
attract [əˈtrækt]
🔹 Động từ: thu hút, lôi cuốn
Q: To attract more customers, we’re going to host a small talent contest in September.
A: Để thu hút thêm khách hàng, chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc thi tài năng nhỏ vào tháng 9.
Cụm từ liên quan:
- attraction (n.) – sự thu hút
- attractive (a.) – quyến rũ