Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

honor [ˈɑːnər]

 

🔹 Danh từ: danh dự, danh giá
🔹 Động từ: tôn trọng, kính trọng

Q: It’s an honor to be here at the Technology in Sports Expo.
A: Thật vinh dự khi được có mặt ở đây tại Triển Lãm Công Nghệ Thể Thao.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • I’m honored + to – Tôi rất vinh dự khi
  • in honor of – để tôn vinh