Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

out of town (phr)

 

🔹 Cụm từ: ra khỏi thị trấn
🔹 Trái nghĩa: in town – trong thị trấn

Q: I have to go out of town for a business meeting tomorrow morning.
A: Tôi phải ra khỏi thị trấn cho một cuộc họp kinh doanh vào sáng mai.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • go out of town – rời khỏi thị trấn
  • be out of town – đang ở ngoài thị trấn
  • travel out of town – đi ra khỏi thị trấn