Nội dung bài học
paperwork [ˈpeɪ.pɚ.wɝːk]
🔹 Danh từ: giấy tờ, công việc giấy tờ
Q: I can prepare all the necessary paperwork for the lease.
A: Tôi có thể chuẩn bị tất cả các giấy tờ cần thiết cho việc cho thuê.
🔹 Cụm từ liên quan:
- legal paperwork – giấy tờ pháp lý
- administrative paperwork – giấy tờ hành chính