Nội dung khóa học
Bảo vệ: Từ vựng Toeic part 3
Nội dung bài học

 

paperwork [ˈpeɪ.pɚ.wɝːk]

 

🔹 Danh từ: giấy tờ, công việc giấy tờ

Q: I can prepare all the necessary paperwork for the lease.
A: Tôi có thể chuẩn bị tất cả các giấy tờ cần thiết cho việc cho thuê.

🔹 Cụm từ liên quan:

  • legal paperwork – giấy tờ pháp lý
  • administrative paperwork – giấy tờ hành chính